Quản lý tiền & dịch vụ liên quan tín dụng

 

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ QUẢN LÝ TIỀN VÀ CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN ĐẾN TÍN DỤNG

Áp dụng cho Khách hàng tổ chức
 
MÃ PHÍ STT DỊCH VỤ MỨC PHÍ PHÍ TỐI THIỂU
  I PHÍ DỊCH VỤ QUẢN LÝ TIỀN
A050 1 Thu hộ/chi hộ tiền mặt tại nơi Khách hàng yêu cầu
Dưới 10 km - Trên 3 tháng: 0,05% /số tiền thu/chi hộ 300.000 VND
- Thu từng lần: 0,1% /số tiền thu/chi hộ
Từ 10 km đến dưới 30 km - Trên 3 tháng: 0,1% /số tiền thu/chi hộ 500.000 VND
- Thu từng lần: 0,2% /số tiền thu/chi hộ
Từ 30 km trở lên Theo thỏa thuận 1.000.000 VND
A051 2 Chuyển tiền tự động theo ủy quyền của chủ tài khoản 40.000 VND/tháng hoặc
2 USD/tháng
+ phí chuyển tiền tương ứng
 
A052 3 Lệnh thanh toán cho nhiều người hưởng cùng lúc 3.000 VND/giao dịch hoặc
0,5 USD/giao dịch
+ phí chuyển tiền tương ứng
 
A053 4 Thu hộ hóa đơn theo lệnh thu của Khách hàng (theo ủy quyền của chủ tài khoản) 5.000 VND/giao dịch  
  II PHÍ LIÊN QUAN ĐẾN TÍN DỤNG
  1 Mượn hồ sơ Tài sản đảm bảo
C001 1.1 Giấy tờ có giá của IVB/ TCTD khác Thỏa thuận 100.000 VND/lần
C002 1.2 Tài sản khác Thỏa thuận 200.000 VND/lần
C003 2 Thay đổi tài sản đảm bảo Thỏa thuận 100.000 VND/lần
  3 Phí cấp bản sao giấy tờ tài sản đảm bảo (từ lần thứ 2 trở đi)
C004 3.1 Bản sao đăng ký xe 20.000 VND/bản/lần  
C005 3.2 Bản sao giấy tờ khác 50.000 VND/bản/lần  
C06 4 Xác nhận bản chính Tài sản đảm bảo, chứng từ có giá đang thế chấp, cầm cố theo yêu cầu khách hàng Theo thỏa thuận 100.000 VND/hồ sơ
  5 Phí trả nợ trước hạn (*) Áp dụng cho khoản vay với lãi suất thông thường
C07 5.1 Đối với khoản vay ngắn hạn Miễn phí  
C08 5.2 Đối với khoản vay trung dài hạn - Năm 1: 3% * số tiền trả nợ trước hạn
- Năm 2: 2% * số tiền trả nợ trước hạn
- Năm 3: 1% * số tiền trả nợ trước hạn
- Năm 4: miễn phí
200.000 VND hoặc ngoại tệ tương đương
C09 6 Phí cấp hạn mức tín dụng dự phòng (*) 0,15% * giá trị hạn mức 500.000 VND
C010 7 Phí phát hành văn bản hứa xem xét cấp hạn mức tín dụng Theo thỏa thuận 500.000 VND
C011 8 Phí thu xếp cho vay hợp vốn Theo thỏa thuận 1.000.000 VND
C012 9 Phí cam kết rút vốn kể từ thời điểm thỏa thuận cho vay có hiệu lực đến ngày giải ngân vay vốn lần đầu (*) Theo thỏa thuận 500.000 VND