STT | Dịch vụ | Phí (chưa bao gồm VAT) | |||
---|---|---|---|---|---|
Phần giá trị bảo lãnh ký quỹ bằng tiền trên tài khoản ký quỹ/ bằng tiền trên tài khoản thanh toán tại IVB (%/năm) | Phần giá trị bảo lãnh được bảo đảm bằng tiền gửi có kỳ hạn, GTCG do IVB phát hành (%/năm) | Phần giá trị bảo lãnh miễn ký quỹ hoặc được bảo đảm bằng hình thức khác hoặc không có bảo đảm (%/năm) | Tối thiểu | ||
I | BẢO LÃNH TRONG NƯỚC | ||||
1 | Phát hành (*) | ||||
1.1 | Phát hành theo mẫu của IVB | ||||
1.1.1 | Bảo lãnh dự thầu | 0,5 | 0,7 | 1,5 | 300.000 VND hoặc ngoại tệ tương đương |
1.1.2 | Bảo lãnh thực hiện hợp đồng/ Bảo lãnh bảo hành/ Bảo lãnh hoàn tiền tạm ứng | 0,6 | 0,7 | 2 | |
1.1.3 | Bảo lãnh thanh toán/ Bảo lãnh khác | 0,7 | 0,8 | 2,5 | |
1.2 | Phát hành theo mẫu của Khách hàng cung cấp được IVB chấp nhận | Thu phí phát hành ở mục 1.1 + 100.000 VND hoặc 10 USD/CKBL | |||
2 | Tu chỉnh (*) | ||||
2.1 | Tăng số tiền/ gia hạn | Như phí phát hành ở mục 1.1. Tính trên phần trị giá tăng thêm/ thời hạn tăng thêm. Thời gian tính phí: từ ngày sửa đổi đến ngày hết hạn (đối với tăng số tiền)/ từ ngày tiếp theo ngày hết hạn cũ đến ngày hết hạn mới của lần gia hạn đó (đối với gia hạn) | 300.000 VND hoặc ngoại tệ tương đương | ||
2.2 | Tu chỉnh khác | 300.000 VND/ lần | |||
3 | Hủy thư bảo lãnh trong nước | 300.000 VND/ thư | |||
4 | Xác thực bảo lãnh trong nước đã phát hành | 300.000 VND/ thư | |||
5 | Thay đổi giá trị ký quỹ/ thay đổi loại TSBĐ | Phí tăng thêm do thay đổi giá trị ký quỹ/ thay đổi TSBĐ, áp dụng theo mức phí phát hành bảo lãnh + Phí thay đổi TSBĐ (nếu có) | |||
II | BẢO LÃNH NƯỚC NGOÀI | Áp dụng theo Biểu phí của KHDN | |||
III | PHÍ KHÁC | ||||
1 | Cung cấp bản dịch thư bảo lãnh | 200.000 VND/ thư | |||
2 | Khác | Thỏa thuận, TT 300.000 VND/ 15 USD |